--

bảo lĩnh

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bảo lĩnh

+  

  • Act as guarantee for, answer for, be bail for
    • Bảo lĩnh cho một người vay nợ
      to act as guarantee for a debtor
    • Có người bảo lĩnh nên được tạm tha
      To be released on bail
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bảo lĩnh"
Lượt xem: 601